--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổng bí thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổng bí thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổng bí thư
+ noun
secretary general
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
tổng bí thư
:
secretary general
+
báo hiếu
:
To show gratitude to one's parents
+
sài lang
:
wolf fiendish person
+
bô bô
:
Loudly and openlybô bô khoe với mọi ngườito boast of something loudly and openly to everyonebô bô cái mồm không biết giữ bí mậtto speak loudly and openly and not to keep any secret
+
phả
:
Reek, breathống khói phả khói dày đặcChimneys reek thick smoke